Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thermolyse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hóa học) sự nhiệt phân
  • (sinh vật học, sinh lý học) sự tiêu nhiệt
Related search result for "thermolyse"
  • Words contain "thermolyse" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    nhiệt phân nhiệt
Comments and discussion on the word "thermolyse"