Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
thereunto
/ðeə'tu:/ Cách viết khác : (thereunto) /ðeər'ʌntu:/
Jump to user comments
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra
Comments and discussion on the word "thereunto"