Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
theatricals
/θi'ætrikəlz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • các buổi biểu diễn (sân khấu)
    • private theatricals
      các buổi biểu diễn nghiệp dư
Comments and discussion on the word "theatricals"