Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thaumaturgist
/'θɔ:mətə:dʤ/ Cách viết khác : (thaumaturgist) /'θɔ:mətə:dʤist/
Jump to user comments
danh từ
  • người có phép thần thông, người có phép ảo thuật
Related words
Comments and discussion on the word "thaumaturgist"