Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
thanklessness
/'θæɳklisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vô ơn, sự bạc nghĩa
  • tính bạc bẽo, tính không lợi lộc (của một công việc)
Comments and discussion on the word "thanklessness"