Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thanh đạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 (Ăn uống) giản dị, không có những món cầu kì hoặc đắt tiền. Bữa ăn thanh đạm. 2 (id.). (Cuộc sống) giản dị và trong sạch; thanh bạch.
Related search result for "thanh đạm"
Comments and discussion on the word "thanh đạm"