Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for than in Vietnamese - English dictionary
âm thanh
đạp thanh
bách thanh
cầu thang
chấm than
dấu chấm than
dấu than
giấy than
hình thang
hữu thanh
hồi thanh
huyết thanh
khóc than
lang thang
lầm than
oán than
phát thanh
phát thanh viên
phóng thanh
phong thanh
qua lửa than
rộng thênh thang
ruộng bậc thang
siêu thanh
tảo thanh
than
than ôi
than bùn
than cám
than củi
than chì
than phiền
than xỉ
thang
thang máy
thanh
thanh đạm
thanh bình
thanh bạch
thanh cảnh
thanh danh
thanh giáo
Thanh Hoá
thanh kiếm
thanh la
thanh lịch
thanh liêm
thanh minh
thanh nữ
thanh nhàn
thanh quản
thanh tao
thanh tâm
thanh tịnh
thanh thản
thanh thiên
thanh thoát
thanh toán
thanh tra
thanh trừng
thanh vân
thanh vắng
thênh thang
thu thanh
truyền thanh