Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đặc thù
đặc thù hóa
đẻ trứng thai
đến tháng
đến thì
đến thế
đọa thai
đợi thời
đục thủng
đốc thúc
đối thủ
đồi thị
đồn thú
đồng nhất thức
đổ thùng
đổ thừa
đổi thay
địa thế
địa thức học
địa thực vật học
địch thủ
định thần
định thức
độ thân
độ thế
độc thân
độc thần
độc thần giáo
độn thổ
đem thân
đoan thệ
đoàn thể
đơn thức
đường giao thông
đường thẳng
được thể
đương thì
đương thời
ba tháng
ban thứ
bao thầu
bàn thạch
bàn thấm
bàn thờ
bàng thính
bào tử thể
bào thai
bách thanh
bách thú
bách thảo
bách thắng
bái thần giáo
bán ý thức
bán chính thức
bán thành phẩm
bán thân
bán thấm
báo thù
báo thức
bãi chăn thả
bãi thải
bãi thực
bãi thị
bê tha
bình thành
bình thì
bình thông nhau
bình thản
bình thời
bích thủy
bón thúc
bùa hộ thân
bún thang
bạc thau
bạc thạch
bạch thỏ
bản thân
bản thảo
bản thể
bản thể học
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last