Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thực đơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bản kê các món ăn trong một bữa tiệc hay bữa cơm ở tiệm ăn.
Related search result for
"thực đơn"
Words pronounced/spelled similarly to
"thực đơn"
:
Thạc Gián
thóc khắn
thuốc chén
thuốc men
thức ăn
thực hiện
thực quản
thực quyền
thực sản
thước cuốn
Comments and discussion on the word
"thực đơn"