Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thủ tục
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thứ tự và cách thức làm việc theo một lề thói đã được qui định : Thủ tục tuyển dụng cán bộ.
Related search result for
"thủ tục"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủ tục"
:
thao tác
thầy thuốc
thể thức
thế tộc
thế tục
thị thực
thị tộc
thiết thực
thoái thác
thoát tục
more...
Comments and discussion on the word
"thủ tục"