Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thủ tướng phủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chức năng của thủ tướng hay người có thẩm quyền thay mặt: Thủ tướng phủ ra chỉ thị chống lụt. 2. Cơ quan làm việc của thủ tướng.
Comments and discussion on the word "thủ tướng phủ"