Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thụ mệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhận mệnh lệnh của người đã chết để lại (cũ): Thụ mệnh của tiên vương.
Related search result for "thụ mệnh"
Comments and discussion on the word "thụ mệnh"