Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thống in Vietnamese - French dictionary
đô thống
hệ thống
hệ thống hóa
hệ thống học
huyết thống
nhất thống
phó tổng thống
phó thống đốc
tổng thống
tổng thống chế
thông thống
thể thống
thống
thống đốc
thống chế
thống giác kế
thống kê
thống kê học
thống khổ
thống lãnh
thống lĩnh
thống lí
thống mạ
thống nhất
thống nhứt
thống phong
thống sứ
thống soái
thống suất
thống thiết
thống trị
thống tướng
thiên đầu thống
truyền thống
truyền thống chủ nghĩa