Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thố in Vietnamese - French dictionary
đánh thốc
đô thống
hôi thối
hệ thống
hệ thống hóa
hệ thống học
huyết thống
lốc thốc
mùi thối
mủ thối
nhất thống
phá thối
phó tổng thống
phó thống đốc
rẻ thối
tổng thống
tổng thống chế
thôi thối
thông thốc
thông thống
thảng thốt
thất thố
thề thốt
thể thống
thố
thố hoại
thố tha
thốc
thốc tháo
thối
thối chí
thối hoắc
thối hoăng
thối mồm
thối nát
thối rữa
thối rễ
thối ruỗng
thối tai
thối thác
thối thây
thốn
thống
thống đốc
thống chế
thống giác kế
thống kê
thống kê học
thống khổ
thống lãnh
thống lĩnh
thống lí
thống mạ
thống nhất
thống nhứt
thống phong
thống sứ
thống soái
thống suất
thống thiết
thống trị
thống tướng
thốt
thốt nốt
thốt nhiên
thi thố
thiên đầu thống
thiếu thốn
thiu thối
thưa thốt
truyền thống
truyền thống chủ nghĩa
xích thố