Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for thể nền in Vietnamese - French dictionary
thản nhiên
thanh nhàn
thanh niên
thành nhân
thành niên
thánh nhân
thâm niên
thấm nhuần
thân nhân
thần nhân
thể nền
thể nhân
thế nhân
thi nhân
thiên nhan
thiên nhãn
thiên nhiên
thiên niên
thiện nhân
thiếu niên
thoát nạn
thốt nhiên
thời nhân
thu nhận
thú nhận
thư nhàn
thừa nhận