Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thẩm in Vietnamese - French dictionary
bồi thẩm
công thẩm
chung thẩm
dự thẩm
dự thẩm viên
giám đốc thẩm
giấy thẩm
hội thẩm
hưu thẩm
nội thẩm
nội thẩm kế
ngoại thẩm
phúc thẩm
phụ thẩm
sơ thẩm
tái thẩm
thẩm
thẩm định
thẩm đoán
thẩm cứu
thẩm lậu
thẩm mĩ
thẩm mĩ học
thẩm phán
thẩm phán quan
thẩm quyền
thẩm sát
thẩm tích
thẩm thấu
thẩm tra
thẩm vấn
thẩm xét
thượng thẩm