Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thông đồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Thoả thuận ngầm với nhau để làm việc xấu: Kế toán trưởng thông đồng với thủ quỹ tham ô công quỹ.
Related search result for "thông đồng"
Comments and discussion on the word "thông đồng"