Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thí in Vietnamese - English dictionary
ứng thí
đình thí
bàng thính
bố thí
chú thích
chất kích thích
dự thính
giải thích
ham thích
hội thí
hương thí
kích thích
kích thích tố
khảo thí
nín thít
nhẵn thín
phòng thí nghiệm
phóng thích
sở thích
tùy thích
thám thính
thí
thí điểm
thí dụ
thí mạng
thí nghiệm
thí sinh
thích
thích ứng
thích ý
thích đáng
thích hợp
thích khách
thích nghi
thích thú
thím
thính
thính giác
thính giả
thíp
thút thít
thấm thía
thỏa thích
thoả thích