Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
théologal
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) vì Chúa
    • Vertus théologales
      những đức tín vì Chúa (đức tin, hy vọng, lòng từ bi)
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) thầy dạy thần học
Comments and discussion on the word "théologal"