Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thèm muốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Muốn được đáp ứng thoả mãn nhu cầu nào đó, thường là nhu cầu vật chất tầm thường: thèm muốn tiền tài địa vị thèm muốn nhục dục.
Comments and discussion on the word "thèm muốn"