Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thác (tiếng cổ)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cuốn lên, giương lên. "Bức rèm thưa rủ, thác đòi phen" (CPN)
Related search result for "thác (tiếng cổ)"
Comments and discussion on the word "thác (tiếng cổ)"