Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
terracotta
/'terə'kɔtə/
Jump to user comments
danh từ
  • đất nung, sành
  • đồ bằng đất nung, đồ sành
  • màu đất nung, màu sành
  • (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
Related search result for "terracotta"
  • Words contain "terracotta" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chĩnh be
Comments and discussion on the word "terracotta"