Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tergiversation
/,tə:dʤivə:'seiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa
  • sự bỏ phe, sự bỏ đảng
  • sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau
Related words
Comments and discussion on the word "tergiversation"