Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tenterhooks
/'tentəhuks/
Jump to user comments
danh từ số nhiều ((cũng) tenter)
  • (nghành dệt) móc căng (vải)
IDIOMS
  • to be on tenterhooks (on the tenters)
    • lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt
Related search result for "tenterhooks"
Comments and discussion on the word "tenterhooks"