Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tan rã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bị rời ra từng mảng, không còn là một khối có tổ chức, có lực lượng nữa. Hàng ngũ tan rã. Hệ thống thuộc địa tan rã ra từng mảng.
Comments and discussion on the word "tan rã"