Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tam đại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Ba đời (đời cha, đời ông và đời cụ). Lôi đến tam đại ra mà chửi.
  • II t. (kng.; kết hợp hạn chế). Đã xưa lắm, cũ lắm. Mối thù .
Related search result for "tam đại"
Comments and discussion on the word "tam đại"