Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
tài hoa
chân tài
biệt tài
hướng đạo sinh
cầu hiền
tài nghệ
tài năng
anh tài
kém hèn
tuấn kiệt
tài đức
tài mạo
tài sắc
đa tài
nhân tài
biện bác
hùng tài
khiếu
hư trương
hàng phục
tài
hèn
nổi danh
mọn
Nguyễn Du
hợm
cậy
ca trù