Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
take-off
/'teikɔ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhại
  • bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
  • (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
  • (hàng không) sự cất cánh
Comments and discussion on the word "take-off"