Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tai nạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Sự việc không may, xảy ra bất ngờ, gây thiệt hại cho người và tài sản : Tai nạn ô-tô đâm vào tàu điện.
Comments and discussion on the word "tai nạn"