Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for table-knife in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bàn
dao
dao ăn
dao xếp
phạng
khăn bàn
bàn tròn
khênh
kỷ
dao cau
đao kiếm
dao bầu
cứa
dao bài
dao nhíp
dao phay
dao rựa
dọng
biểu
cầu dao
đao
dao pha
mài
chả
năng
nhụt
sát phạt
bảy
mỏng môi
niên biểu
chuôi
án thư
hương án
làm cái
bàn mổ
cửu chương
nhát
nhà cái
lưỡi
măng cụt
bập
dọn bàn
bàn ăn
quạt bàn
cùn
bàn độc
bén
dầu ăn
dọn ăn
đám bạc
ghếch
gỗ dán
mép
hồ lì
ngăn kéo
hoen ố
chêm
cặn
hoành
ruỗng
vú sữa
bánh tôm
dằn
nhẵn bóng
để
nhỉ
ngăn
phẩy
lai láng
chân quỳ
cơm
dọn
cạnh
bàn giấy
bơ
án
cạch
rinh
cắn
quanh
First
< Previous
1
2
Next >
Last