Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tỷ số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Số biểu thị độ lớn của một đại lượng so với một đại lượng khác đồng loại lấy làm đơn vị.
Related search result for "tỷ số"
Comments and discussion on the word "tỷ số"