Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tự lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tự đánh giá sức mình, tự xét năng lực của mình.
Related search result for
"tự lượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tự lượng"
:
Tà Lèng
Tà Long
Tà Lùng
Tả Lèng
Tả Lủng
Tây Lương
thả lỏng
Thái Long
thắt lưng
thầy lang
more...
Comments and discussion on the word
"tự lượng"