Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tự hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có khả năng di chuyển do chính mình: Pháo tự hành.
Related search result for "tự hành"
Comments and discussion on the word "tự hành"