Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for từ vị in Vietnamese - French dictionary
tà vạy
tai vạ
tai voi
tài vụ
tại vì
tại vị
tạp vụ
tây vị
tế vi
thay vì
thế và
thế vị
thi vị
thị vệ
thở vào
thợ vẽ
thời vị
thời vụ
thủ vai
thú vị
thú vui
thuế vụ
thứ vị
tì vị
tò vò
tỏ vẻ
tót vời
tô vẽ
tội vạ
tơ vò
tù và
tuy vậy
tư vị
từ vị
tử vi
tứ vi
tự vệ
tự vị
tươi vui