Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for từ cực in Vietnamese - Vietnamese dictionary
tại chức
tàu cuốc
Tây Cốc
thái cực
thế cục
thời cục
thời cuộc
Thu Cúc
thư cục
ti chức
Tích Cốc
tích cực
tịch cốc
tiêu cực
tổ chức
từ chức
từ cực
tựu chức