Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
từ đấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • depuis lors; depuis.
    • Từ đấy tôi không gặp nó
      je ne l'ai pas vu depuis.
  • de là.
    • Từ đấy đến đây
      de là jusqu'ici.
Related search result for "từ đấy"
Comments and discussion on the word "từ đấy"