Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tứ bình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ tranh bốn bức, cùng treo với nhau, thường vẽ các cảnh câu cá, đốn củi, cày ruộng, đọc sách hoặc xuân, hạ, thu, đông.
Related search result for "tứ bình"
Comments and discussion on the word "tứ bình"