Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tổng tham mưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cơ quan tham mưu của lực lượng vũ trang cả nước.
Related search result for "tổng tham mưu"
Comments and discussion on the word "tổng tham mưu"