Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tổng giám thị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người đứng đầu các giám thị trong một ký túc xá, trong một nhà tù dưới thời Pháp thuộc.
Comments and discussion on the word "tổng giám thị"