Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tổn thọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Làm giảm tuổi thọ đi: Tổn thọ vì luôn luôn thức đêm đánh bạc.
Related search result for "tổn thọ"
Comments and discussion on the word "tổn thọ"