Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tống cổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt., khng. Đuổi đi bằng hành động thô bạo, dứt khoát: tống cổ ra khỏi nhà.
Related search result for "tống cổ"
Comments and discussion on the word "tống cổ"