Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tế in Vietnamese - English dictionary
áo tế
ăn tết
bồi tế
giao tế
khuy tết
kinh tế
kinh tế học
kinh tế tài chính
ngày Tết
quốc tế
quốc tế hóa
quốc tế ngữ
sêu tết
tế
tế độ
tế bào
tế bào chất
tế nhị
tế thế
tếch
tết
tếu
tử tế
thực tế
tinh tế
y tế