Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tập đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • colonie.
    • Tập đoàn nghệ sĩ
      colonie d'artistes
    • Tập đoàn san hô
      (động vật học) colonie de coraux.
  • groupe ; groupement ; collectivité.
    • Tập đoàn độc quyền tài chánh
      groupe financier monopoliste
    • Tập đoàn nghề nghiệp
      collectivités professionnelles
    • Tập đoàn sản xuất
      groupement de production (forme primaire de coopérative de production).
  • collectif.
    • Lao động tập đoàn
      travail collectif.
Related search result for "tập đoàn"
Comments and discussion on the word "tập đoàn"