Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tẩy não
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tác động một cách thô bạo đến tâm lí, làm cho người ta phải từ bỏ quan niệm, ý đồ riêng của mình.
Comments and discussion on the word "tẩy não"