Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tần in Vietnamese - French dictionary
âm tần
cao tần
cao tầng
cao tầng tổ khảo
cúc tần
giai tầng
gian địa tầng
hạ tần
hạ tầng
hải tần
mây ti tầng
mây trung tầng
phi tần
tần
tần bì
tần mần
tần ngần
tần phiền
tần số
tần số kế
tần suất
tần tảo
tần tiện
tầng
tầng hầm
tầng lớp
tầng nền
tầng tích
tầng trãi
thị tần
thượng tầng
thượng tầng kiến trúc
ti tầng
trung tần
trung tầng
tượng tầng
vũ tầng