Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ông tướng
ảo tưởng
ảo tượng
ấn tượng
ẩn tướng
ý tưởng
đỏ tươi
đời tư
đối tượng
đi tướt
đoái tưởng
ba tư
bá tước
bình tươi
bại tướng
bất tường
bất tương xâm
bộ tư lệnh
bộ tướng
biến tướng
biểu tượng
cà tưng
cá tươi
cát tường
cảm tưởng
cảnh tượng
cấu tượng
cờ tướng
chân tướng
chết tươi
chủ tướng
chức tước
chuẩn tướng
chư tướng
dũng tướng
dạy tư
dị tướng
góc tư
gia tư
hình tượng
hầu tước
hồi tưởng
hổ tướng
hổ tương
hiện tượng
hoang tưởng
huân tước
huyết tương
khanh tướng
khí tượng
khí tượng học
không tưởng
khổng tước
kiện tướng
lạc tướng
lý tưởng
liên tưởng
luồng tư tưởng
mộng tưởng
mơ tưởng
nam tước
nói thánh tướng
nói tướng
nữ tướng
nội tướng
nhà tư
nhà tư tưởng
nhũ tương
nuốt tươi
phẩm tước
pho tượng
phong tư
quét tước
quản tượng
quỳnh tương
rách tươm
riêng tư
sinh tư
suy tư
suy tưởng
First
< Previous
1
2
Next >
Last