Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tươm tất
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. Bữa cơm tươm tất. Ăn mặc tươm tất.
Related search result for
"tươm tất"
Words pronounced/spelled similarly to
"tươm tất"
:
tam thất
tâm thất
thảm thiết
thắm thiết
thấm thoát
thấm thoắt
thậm thụt
thêm thắt
tiêm tất
tóm tắt
more...
Comments and discussion on the word
"tươm tất"