Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tươm tất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. Bữa cơm tươm tất. Ăn mặc tươm tất.
Related search result for "tươm tất"
Comments and discussion on the word "tươm tất"