Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tích lũy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chứa chất cho nhiều lên: Tích lũy của cải; Tích luỹ vốn để tái sản xuất.
Comments and discussion on the word "tích lũy"