Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tétramère
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (gồm) bốn khúc, (gồm) bốn đốt
  • (động vật học) (có) chân bốn đốt (sâu bọ)
  • (thực vật học) theo mẫu bốn (hoa)
Related search result for "tétramère"
  • Words contain "tétramère" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    bốn thung
Comments and discussion on the word "tétramère"