Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
témoigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biểu lộ, tỏ ra
    • Témoigner ses sentiments par des paroles
      biểu lộ tình cảm bằng lời nói
  • chứng tỏ
    • Ce geste témoigne qu'il vous est attaché
      cử chỉ đó chứng tỏ rằng nó rất quyến luyến anh
  • làm chứng, chứng thực, chứng nhận
    • Il a témoigné l'avoir vu
      nó chứng nhận là nó thấy ông ta
nội động từ
  • làm chứng
    • Témoigner contre quelqu'un
      làm chứng buộc tội ai
  • chứng tỏ
    • Sentiments qui témoignent d'une grande affection
      tình cảm chứng tỏ một sự trìu mến lớn
Related search result for "témoigner"
Comments and discussion on the word "témoigner"